ĐẶC ĐIỂM TINH THẦN NHẬP THẾ PHẬT GIÁO
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
1. Khái niệm tinh thần nhập thế
Thái Hư Đại sư (1890 -1947)
Phật giáo Nhập thế (Engaged Buddhism) hay Phật giáo dấn thân, được hiểu là đạo Phật đi vào cuộc đời. Phật giáo ở trong cuộc đời, đi vào nhân gian và hiện hữu trong cuộc sống thường nhật. Phật giáo nhập thế làm cho những nguyên lý của đạo Phật trở thành nguyên lý sống thường nhật, từ đó cải biến nhân sinh đi theo hướng thiện mỹ. Một tu sĩ với lòng từ bi, tỉnh giác, dấn thân vào đời sống xã hội, làm nhiều việc ích lợi cho nhân sinh, nhưng tâm không dính mắc, đó chính là Phật giáo nhập thế. Đạo Phật hòa nhập vào đời sống xã hội, truyền bá giáo lý Phật đà, dấn thân vào cuộc đời làm lợi ích nhân sinh. Với lực lượng, cách tổ chức và giáo lý của mình, Phật giáo đã và đang tham gia giải quyết các vấn đề tồn tại trong xã hội.
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, xuất bản năm 2004, “nhập thế” được định nghĩa là “dự vào cuộc đời 0(thường là ra làm quan), gánh vác việc đời, không đi ở ẩn, theo quan niệm của Nho giáo”. Từ thập niên 30 của thế kỷ XX, ở Việt Nam đã xuất hiện khái niệm “Nhân gian Phật giáo” (Humanistic Buddhism), có thể cho đây là khởi đầu của khái niệm “Phật giáo nhập thế”. Khái niệm Nhân gian Phật giáo bắt nguồn từ tư tưởng của Đại sư Thái Hư (1890-1947) của Trung Quốc, người đề xuất rằng Phật giáo không nên chỉ giới hạn trong chùa chiền mà phải phục vụ xã hội. Sau đó, được Hòa thượng Tinh Vân (người sáng lập Phật Quang Sơn) phát triển và thực hành rộng rãi bởi nhiều tông phái tại Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam. Thuật ngữ “Nhân gian Phật giáo” xuất hiện lần đầu tại Việt Nam trên tờ báo Đuốc Tuệ (ra mắt số đầu tiên ngày 10/12/1935) và gắn liền với loạt bài của học giả Nguyễn Trọng Thuật. “Nhân gian Phật giáo” là một tư tưởng Phật giáo nhấn mạnh vào việc đưa đạo Phật vào đời sống thực tiễn, giúp con người chuyển hóa khổ đau, xây dựng cuộc sống an lạc ngay trong hiện tại, thay vì chỉ hướng đến giác ngộ trong tương lai hay cõi Cực Lạc. Nói cách khác, “Nhân gian Phật giáo” là Phật giáo đóng vai trò dẫn dắt tinh thần với mục đích đem lại những điều có lợi cho nhân gian. Thuật ngữ Phật giáo nhập thế (Engaged Buddhism) do Thiền sư Thích Nhất Hạnh khởi xướng vào năm 1963, khi Việt Nam đang bị tàn phá bởi chiến tranh. Tinh thần Phật giáo nhập thế theo quan điểm của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, “đem đạo Phật đi vào cuộc đời có nghĩa là thể hiện những nguyên lý đạo Phật trong sự sống, thể hiện bằng những phương pháp phù hợp với thực trạng của cuộc đời để biến cải cuộc đời theo chiều hướng thiện, mỹ. Chừng nào sinh lực của đạo Phật được trông thấy dào dạt trong mọi hình thức của sự sống, chừng đó ta mới có thể nói được rằng đạo Phật đang thật sự hiện hữu trong cuộc đời”.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926-2022)
Theo Hòa thượng Thích Huệ Thông, thì Phật giáo nhập thế là “Một tu sĩ với lòng từ bi, tỉnh giác và chánh niệm, dấn thân vào đời sống xã hội, làm nhiều việc lợi ích nhân sinh nhưng tâm không dính mắc. Đấy gọi là Phật giáo nhập thế, hòa nhập vào đời sống xã hội, truyền bá giáo lý Phật đà, dấn thân vào cuộc đời làm lợi ích nhân sinh. Với lòng từ bi, lân mẫn, mong muốn mọi người đều giác ngộ như mình, chư Tăng đã đem giáo lý Phật đà truyền vào đời sống, từ đây mở ra con đường nhập thế. Do vậy, nhập thế trở thành hành động không thể tách rời trong quá trình hoằng pháp lợi sanh.”1 Trong Phật giáo, hai khái niệm “xuất thế” và “nhập thế” thường được đề cập để chỉ hai hướng tiếp cận khác nhau trong việc tu tập và thực hành giáo lý.
Xuất thế đề cập đến việc rời bỏ những ràng buộc của thế gian, tập trung vào con đường tu tập để đạt đến giác ngộ và giải thoát cá nhân. Đây là con đường mà nhiều người nghĩ đến khi nhắc về Phật giáo, với hình ảnh các tu sĩ sống trong am tự yên tĩnh, xa lánh cuộc sống trần tục để chuyên tâm hành đạo. Nhập thế, trái lại, nhấn mạnh việc áp dụng giáo lý Phật giáo vào đời sống hàng ngày, tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội nhằm lợi ích cho cộng đồng và chúng sinh. Tinh thần nhập thế không chỉ giới hạn ở việc tu tập cá nhân mà còn bao gồm cả việc dấn thân vào xã hội, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và nhân sinh. Mặc dù xuất thế và nhập thế có vẻ đối lập, nhưng trong thực hành Phật giáo, hai khuynh hướng này bổ sung cho nhau. Việc xuất thế giúp người tu tập đạt được sự thanh tịnh và trí tuệ, tạo nền tảng vững chắc để khi nhập thế, họ có thể đóng góp tích cực và hiệu quả hơn cho xã hội. Ngược lại, qua việc nhập thế, người Phật tử có cơ hội thực hành lòng từ bi và trí tuệ trong thực tế, đối diện trực tiếp với cuộc sống để củng cố những gì đã học được trong quá trình tu tập xuất thế. Như vậy, sự kết hợp hài hòa giữa xuất thế và nhập thế giúp người Phật tử không chỉ đạt được sự giải thoát cá nhân mà còn góp phần mang lại lợi ích cho cộng đồng, thể hiện tinh thần từ bi và trí tuệ của đạo Phật.
Trong quan niệm của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Engaged Buddhism, Đạo Bụt đi vào cuộc đời, Nhân gian Phật giáo hay Phật giáo nhập thế được hiểu theo hai nghĩa: (1) Làm cho những nguyên lý của Phật giáo trở thành nguyên lý sống hàng ngày, từ đó giúp con người và xã hội theo hướng thiện, mỹ; (2) Phật giáo tham gia giải quyết những vấn đề đang tồn tại trong nhân sinh và xã hội bằng tổ chức, lực lượng và giáo lý của mình. Hai nghĩa này không tách rời nhau, quan hệ mật thiết với nhau.
2. Tinh thần nhập thế trong Phật giáo Đại thừa
Phật giáo Đại thừa, hay còn gọi là Phật giáo Bắc truyền, nổi bật với tinh thần nhập thế, tức sự hòa nhập và tham gia tích cực vào đời sống xã hội để cứu độ chúng sinh. Những đặc điểm tinh thần nhập thế của Phật giáo Đại thừa bao gồm:
Hạnh nguyện Bồ tát: Phật giáo Đại thừa đề cao lý tưởng Bồ tát, những người phát tâm từ bi cứu độ tất cả chúng sinh trước khi đạt đến giác ngộ giải thoát. Các vị Bồ tát sẵn lòng hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ tha nhân, cộng đồng và xã hội, thể hiện tinh thần nhập thế sâu sắc. Tánh “Không”: Đại thừa nhấn mạnh vào tánh không của mọi hiện tượng, giúp hành giả không vướng mắc vào bất kỳ điều gì, từ đó dễ dàng hòa nhập vào cuộc đời mà không bị cám dỗ thế gian nhấn chìm.
Phương tiện thiện xảo: Để thích nghi với xã hội và hóa độ chúng sinh hiệu quả, Phật giáo Đại thừa sử dụng các phương thức một cách khéo léo, áp dụng những phương pháp linh hoạt và phù hợp với hoàn cảnh cụ thể, thể hiện tinh thần từ bi hỉ xả, không gò bó trong khuôn khổ cứng nhắc, không chấp trước vào hình thức giáo điều, trong thực hành đạo pháp. Điều này, cho phép giáo pháp được truyền bá rộng rãi và đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người.
Tự lợi và lợi tha: Hai đặc tính “tự lợi” và “lợi tha” được xem là không tách rời và bổ trợ lẫn nhau trong Phật giáo Đại thừa. “Tự lợi” đề cập đến việc tu tập, tịnh hóa thân tâm và phát triển đức hạnh của chính mình, nhằm đạt đến sự giải thoát và an lạc nội tâm. Trong khi đó, “lợi tha” nhấn mạnh việc hành Bồ-tát đạo, tức là giúp đỡ, cứu độ chúng sinh, mang lại lợi ích và an lạc cho người khác. Bằng cách thực hành lợi tha, Bồ-tát không chỉ giúp đỡ chúng sinh mà còn tiến bước trên con đường giác ngộ của chính mình. Như vậy, trong Đại thừa, tự lợi và lợi tha không phân biệt trước sau; lợi tha chính là tự lợi, và tự lợi cũng chính là lợi tha, đó là con đường để hoàn thành “tự lợi”. Những đặc điểm trên đã giúp Phật giáo Đại thừa không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong lòng xã hội, góp phần xây dựng một cộng đồng an lạc và hạnh phúc.
1. HT Thích Huệ Thông – Nhận thức về tinh thần nhập thế của Phật giáo – Phật Giáo Tạp chí điện tử ngày 25/12/2020, Chương I4.